您搜索了: härrasmees (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

härrasmees.

越南语

Đúng là một quý ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- härrasmees?

越南语

- lịch sự!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma olen härrasmees.

越南语

tôi là một quý ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta on härrasmees!

越南语

bọn họ đều là những quý ông!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- härrasmees viltkübaraga.

越南语

- người đội mũ nỉ mềm, thưa ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

härrasmees ei lobise.

越南语

người lịch sự không bao giờ nói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

härrasmees sai just valmis.

越南语

quý ông này vừa thử xong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

Üks härrasmees on wc-s.

越南语

một người đang ở trong phòng tắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- jah, aga ma pole härrasmees.

越南语

- Đúng, nhưng ta không phải là công tử.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

palun eskortige härrasmees üles.

越南语

Đưa ông ấy ra đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma ei flirtinud, olin härrasmees.

越南语

anh không tán tỉnh mà. anh lịch thiệp đấy chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- Üks härrasmees soovib teid näha.

越南语

có một quý ông muốn gặp ông, thưa ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kuid kui härrasmees, ma nõuan!

越南语

nhưng với tư cách một quý ông, tôi muốn thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

okei, david pennington on härrasmees .

越南语

david pennington là 1 quý ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

härrasmees jätab daamile tema illusioonid.

越南语

quý ông cho phép quý bà giữ những điều tưởng tượng của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui temaga kohtusin, oli ta härrasmees.

越南语

khi tôi gặp ảnh lần đầu, ảnh là... một người rất thanh lịch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

härrasmees võitleb alati paremini kui mats.

越南语

các quý ông luôn chiến đấu tốt hơn cái đám tạp nham đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ta oli härrasmees, niikaua, kui teda oli.

越南语

- kh#244;ng bao gi#7901; c#243; ai nh#432; thuy#7873;n tr#432;#7903;ng jack - anh ta l#224; m#7897;t ng#432;#7901;i may m#7855;n.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mul on kahju aga üks härrasmees on juba ees.

越南语

tôi rất xin lỗi, thưa ngài. một quý ông đang thử đồ trong đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

olete see härrasmees, keda mu õde tahab näha.

越南语

tỷ tỷ ta bảo ta lại đây tìm công tử và đưa công tử tới gặp tỷ ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,443,753 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認