您搜索了: humanitaarabi (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

humanitaarabi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

nagu humanitaarabi lastele.

越南语

về lương thực cho trẻ em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

george, me peame suurendama humanitaarabi.

越南语

george, ta cần phải tăng cường viện trợ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

palun mõned humanitaarabi Žestina meie head tahet.

越南语

chúng tôi đến để "cứu trợ nhân đạo" xem như một hành động đầy "thiện chí"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

humanitaarabi korras töötavaid töölisi on palgatud turvama palgasõdurid.

越南语

chính quyền yêu cầu sự có mặt của các nhà thầu tư nhân để đảm bảo công tác an toàn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

humanitaarabi töötaja tapmine annab teile halva kuulsuse. humanitaarabi töötaja?

越南语

giết một nhân viên cứu trợ sẽ làm ông nổi tiếng hơn cả ông muốn đấy nhân viên cứu trợ sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hoolimata kõnelustest kantsleri ja koloonia kuberneri vahel peatatakse kogu kolooniasse saadetav humanitaarabi tänahommikuse pommitamise tõttu.

越南语

bất chấp những cuộc gặp gần đây giữa ngài thủ tướng và thông đốc khu thuộc địa ngài thủ tướng đã thông báo sẽ chấm dứt tất cả những khoản viện trợ nhân đạo dành cho khu thuộc địa dưới ảnh hưởng của vụ đánh bom hồi sáng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,970,478 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認