您搜索了: informatsioon (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

informatsioon.

越南语

thông báo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

milline informatsioon?

越南语

thông tin kiều gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

informatsioon asub seifis.

越南语

thông tin đang ở trong cái két.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- informatsioon on võim, ted.

越南语

thông tin là sức mạnh, ted! hel-lo!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

meil on teistsugune informatsioon.

越南语

- chúng tôi lại có thông tin khác đó. từ ai?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

informatsioon, telefoni numbrid.

越南语

- thông tin cần thiết. những số điện thoại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

"isiklik informatsioon salastatud.

越南语

"thông tin cá nhân có hạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

informatsioon räsi algoritmide kohta

越南语

information on hash algorithms

最后更新: 2006-01-01
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- jah. - ...meie valitsuse informatsioon.

越南语

- là gì? ... thông tin của quan phủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas me valdame seda informatsioon?

越南语

có nên nói không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- värskem informatsioon mul puudub.

越南语

- tôi không biết thông tin hiện thời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

igasugune informatsioon võib abiks olla.

越南语

bất cứ thông tin nào cũng có thể hữu ích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

informatsioon on võimas, mu sõber.

越南语

thông tin là sức mạnh mà, ông bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja ka tema elul on hind - informatsioon.

越南语

và cái giá cho cuộc sống của cô ta - thông tin

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- mida ta informatsioon ka väärt on?

越南语

lời nói của ổng có giá trị gì chớ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kogu see informatsioon on avalikkusele kättesaadav.

越南语

tất cả những thông tin trong đó đều được công khai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui hästi on see informatsioon salastatud?

越南语

những thông tin này được bảo vệ cẩn mật tới đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kõik maksab. hotellid, reisikulud, informatsioon...

越南语

mọi thứ đều đắt đỏ, khách sạn, di chuyển, thông tin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hangi informatsioon, mida vajad ja kao siit.

越南语

lấy thông tin chính phủ anh cần và biến đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja see informatsioon on kindlasti midagi väärt.

越南语

thông tin đó chắc chắn là rất đáng tiền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,778,117,635 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認