来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sellel on iseloomulikud plekid ja narmad.
nó được làm bẩn và làm phai theo cách đặc biệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta oli kalur, armid kätel on iseloomulikud õngekonksudele.
anh ta là ngư dân, vết sẹo trên tay anh ta rất đặc trưng, móc câu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
räniriistad ei ole madeleine kultuurile iseloomulikud, nii et see on suurepärane eksemplar.
thời kì magdalenians không có nhắc tới dụng cụ sắc bén vậy đây là mẫu vật rất tuyệt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mis on? need on väga iseloomulikud ja need tegi 1 2-aastane oma mobiiliga.
Đó là hình tượng, và họ có được nó từ một đứa bé 12 tuổi cùng với chiếc điện thoại chụp ảnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: