尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
jillile
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
olen valetanud jillile.
tôi nói dối jill.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量:
ta on samahästi kui surnud. meil ei ole midagi tänu jillile.
cô ấy coi như đã chết rồi chúng ta không có gì...