来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- juhtimissüsteem on läinud.
-bộ kiểm soát tiếp cận... tiêu rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
siit paistab, et kogu juhtimissüsteem on katki.
em thấy toàn bộ lõi trung tâm bị mất liên kết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hapnikuvarustus ja vasakpoolne juhtimissüsteem kriitilises seisus.
khí oxy ở bán cầu não trái trong tình trạng thấp nghiêm trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: