来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- köögist.
- trong bếp chui ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
köögist edasi.
Ở sau bếp ấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
koos köögist, sir.
- Đi qua nhà bếp, thưa ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta on osa köögist.
anh ta cũng là 1 phần của nhà bếp chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tervitused köögist, kala.
món quà từ nhà bếp này nhóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- aitab juba köögist.
- làm ơn đi mà, bếp núc thế là đủ rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma tõin selle köögist.
tôi lấy từ dưới bếp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma pean köögist järgi vaatama.
khi đó tôi sẽ xem lại chuyện bếp núc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja ma tõin mõningad taimed köögist.
và con có đem theo vài loại thảo mộc của mẹ từ căn bếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kapten, me leidsime selle köögist.
Đại uý, chúng tôi tìm thấy nó trong bếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nad "leidsid" narkot mul köögist.
- họ thấy ma tuý trong bếp nhà tớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
too köögist jääd. Ärme raiska aega jutustamisele.
hãy đừng phí chút thời gian nào nữa, theo phương diện mở đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
merula, saada köögist see germaani lipakas.
merula, bảo con đàn bà bẩn thỉu trong bếp lên đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ja siis? võtsin henry köögist suhkrut.
tôi lấy đường trong bếp của henry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nüüd räägi mulle kõik, mida sa tead itaalia köögist.
giờ thì nói cho tao nghe, món này tên là gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
leslie, ole hea ja too mulle köögist palun telefon.
leslie, cô có thể vào bếp và lấy cho tôi điện thoại, được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tahad köögist midagi, enne kui selle lukku panen?
có cần gì nhà bếp nữa không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
miks? ta on köögist, ta ei ole upper east side'lt?
cô ta tới từ kitchen, cô ta không phải tới từupper east side?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas keegi köögist teab seda võileivapoodi, mis st. jamesil kunagi oli?
kiệt sức vì nóng trong một bữa cắm trại ngày 4/7. thọ 92 tuổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mul on heameel teha teatavaks selle aasta kuninglikud loomingud peakokka andre köögist.
tôi muốn thông báo, tác phẩm năm nay của andrew bucatarului từ nhà bếp... không, không, không được!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: