您搜索了: kabinetti (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

kabinetti

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

minu kabinetti.

越南语

vào văn phòng của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- minu kabinetti.

越南语

- văn phòng của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

astu aga kabinetti.

越南语

vào văn phòng con nè.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

minu kabinetti. kohe.

越南语

vào văn phòng tôi ngay!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

gerberi uude kabinetti.

越南语

dọn ở phòng mới của gerber.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hästi, minu kabinetti!

越南语

Được rồi, văn phòng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

cuddyle pole mul kabinetti.

越南语

vậy tôi phải làm việc ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

liikuge carmacki kabinetti!

越南语

Đi về phía Đông Đến văn phòng của carmack!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- saada ta minu kabinetti.

越南语

Đưa anh ta vào văn phòng của ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma lähen teise kabinetti.

越南语

tôi sang phòng kế bên đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

becket ja mori, minu kabinetti.

越南语

- becket, mori, vào phòng tôi ngay. - không, chúng tôi vẫn chưa xong!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

saada see bank'ga kabinetti.

越南语

gửi tới văn phòng ông bank.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- wills, vaata minu kabinetti.

越南语

wills, kiểm tra phòng của tôi .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kaptenleitnant dennistoni kabinetti palun.

越南语

văn phòng chỉ huy denniston, chuyện rất gấp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kapral, pange see minu kabinetti.

越南语

hạ sĩ, bỏ cái này vô phòng tôi dùm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- peame pääsema multeri kabinetti.

越南语

- ta phải vào phòng walter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

homme esimese asjana minu kabinetti.

越南语

- gặp tôi trong văn phòng vào ngày mai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas ma saan kaks diivanit oma kabinetti?

越南语

tôi muốn có 2 cái ghế đi văng trong phòng của tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

-vii billy doktor spivey kabinetti.

越南语

- vâng. - Ðưa billy vào gặp bác sĩ spivey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- preili olsen, palun minu kabinetti.

越南语

- cô olsen, làm ơn vô văn phòng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,354,799 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認