来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ikoonil klõpsates näidatakse tagasisidet
phản hồi khi nhắp vào biểu tượng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
sellel nupul klõpsates saad kontrollida sertifikaadi kehtivust.
nút này thử sự xác thực của chứng nhận đã chọn.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
klõpsates nupul loobu, katkestab rakendus praeguse tegevuse.
nhấn vào nút thôi thì chương trình thôi làm hành động hiện thời.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
klõpsates siia näed, palju mingi tüdruk meile sisse toob.
click vào đây, sẽ xem được các cô gái gia nhập nơi này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
selle valimisel saab faile ümber nimetada otse ikooninimel klõpsates.
việc bật tùy chọn này sẽ cho phép bạn thay đổi tên tập tin bằng cách nhấn trực tiếp vào tên của biểu tượng tập tin.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
klõpsates nupul jätka, püüab rakendus jätkata praegust tegevust.
nhấn vào nút tiếp tục thì chương trình thử tiếp tục làm hành động hiện thời.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
sellele nupule klõpsates lähtestatakse kõik valitud kanali tasemete väärtused vaikeväärtustele.
nếu bạn bấm cái nút này, mọi giá trị của cấp từ kênh được chọn hiện thời sẽ được đặt lại thành giá trị mặc định.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
sellele nupule klõpsates salvestatakse aktiivne kaardiotsing uude virtuaalsesse otsingualbumisse, kasutades vasakul määratud nime.
nếu bạn bấm cái nút này, mọi giá trị của đường cong từ kênh được chọn hiện thời sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
võid regenereerida tagasijälituse, klõpsates nupule laadi teave krahhi kohta uuesti. @ info: status
@ info: status
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
vali see, kui soovid, et tegumiribal oleks väike nupp, millele klõpsates avaneb hüpikmenüü kõigi akende nimekirjaga.
chọn tùy chọn này khiến thanh tác vụ hiển thị một nút mà khi nhấn sẽ hiển thị trong thực đơn mở ra danh sách tất cả các cửa sổ.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
sellele nupule klõpsates saab menüüriba nähtavale tuua või peita. @ label: listbox which difficulty level to use
bạn có thể hiển thị hay giấu thanh thực đơn bằng cách ấn nút này.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tekstiväljale sisestamisel võidakse sulle pakkuda võimalikke variante. seda võimalust on võimalik seadistada, klõpsates tekstiväljal hiire parema nupuga ning valides menüüst teksti lõpetamine sulle sobiva variandi.
trong khi gõ vào trường chữ, bạn có lẽ sẽ xem từ gõ xong có thể. có thể điều khiển tính năng này bằng cách nhắp cái nút phải trên chuột rồi chọn chế độ ưa thích trong trình đơn gõ xong từ.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
siin saab lisada muid otsinguteid dokumentatsioonile. otsingutee lisamiseks klõpsa nupul lisa... ning vali kataloog, kust dokumentatsiooni otsima hakatakse. katalooge on võimalik eemaldada, klõpsates nupul kustuta.
Ở đây bạn có thể thêm đường dẫn khác để tìm kiếm tài liệu hướng dẫn. Để thêm một đường dẫn, nhấn vào nút thêm... và chọn thư mục chứa tài liệu cần tìm kiếm. có thể gỡ bỏ các thư mục bằng cách nhấn vào nút xoá.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
pisipildivaates võid alusvõrgu suurust muuta endale meelepäraseks, klõpsates hiire keskmise nupuga ja seda lohistades. enamasti saab keskmise nupu klõpsu emuleerida korraga vasakut ja paremat nuppu vajutades. -- nõuande saatis rafael beccar
trong ô xem mẫu ảnh, bạn có thể thay đổi kích cỡ của lưới bằng cách nhấn cái nút giữa trên con chuột và kéo lưới sang vị trí mới. trên phần lớn hệ thống, bạn có thể mô phỏng nút giữa trên chuột bằng cách nhấn nút cả trái lẫn phải đều đồng thời. mdash; mẹo do rafael beccar đóng góp
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
kui see on sisse lülitatud, saad lehitsemise ajaloos liikuda tagasi, klõpsates konquerori aknas hiire parema nupuga. menüü avamiseks, mida muidu said hiire parema nupu klõpsuga, klõpsa hiire parema nupuga aknas ning liiguta veidi hiirt.
khi bật, bạn có thể đi lùi trong lịch sử bằng cách nhắp nút phải trên chuột vào một ô xem konqueror. Để truy cập trình đơn ngữ cảnh, hãy bấm nút phải trên chuột rồi di chuyển.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: