您搜索了: kohustustest (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

kohustustest

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

oled kohustustest vabastatud.

越南语

- cô bị đình chỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

vabastan sind su kohustustest.

越南语

ta tuyên bố ngươi từ bỏ nhiệm vụ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sa siis keeldud oma kohustustest?

越南语

- vậy ngài từ chối làm nhiệm vụ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

oma kohustustest taanduda oleks häbiväärne.

越南语

chuyện từ bỏ nghĩa vụ của ông sẽ là điều sỉ nhục, huân tước kelvin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

agent mack, sa oled oma kohustustest vabastatud.

越南语

Đặc vụ mack, anh bị loại khỏi nhiệm vụ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- me hiilime niimoodi oma kohustustest mööda.

越南语

- cha không muốn bọn con trốn tránh nghĩa vụ chứ. - không ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ilmselt on kuninglikest kohustustest loobumine teile kergenduseks.

越南语

thái hậu cersei, tôi cho rằng đây là 1 sự giải thoát, khi người từ bỏ quyền nhiếp chính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

allutades end, saavutasin ma vabaduse ja vabanesin kohustustest.

越南语

anh cảm thấy tự do khi từ bỏ sự kiểm soát. Được trút bỏ trách nhiệm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

käesolevaga olete vabastatud kõigist kohustustest selles uurimises.

越南语

cô đã được chia sẻ bớt gánh nặng của cuộc điều tra này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

nii et mõne kire hetke pärast loobub ta kõigist kohustustest.

越南语

khi gặp chuyện gì đó cô ấy thích cô ấy sẽ quên đi tất cả và quên cả trách nhiệm của mình

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

agent marks, käesolevaga oled kohustustest vabastatud. kas kuuled?

越南语

Đặc vụ marks, tôi phải từ chối yêu cầu của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mu isa vabastas ta meie ees olevatest kohustustest. eeldusel, et ta peab kinni käitumiskoodeksist.

越南语

cha tôi phóng thích hắn khỏi trách nhiệm đối với chúng tôi với nhận thức rằng hắn sẽ tuân theo luật lệ của liên minh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kuid inimeste kuulamine, keda parema meelega väldiksid, on üks sinu kohustustest talitundru isandana.

越南语

những lắng nghe từ những người ngài không muốn phải nghe cũng là 1 trong những trách nhiệm của ngài tại winterfell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui su vanem vend kavatseb oma kohustustest edasi kõrvale hiilida, tuleb sul seda veel palju teha.

越南语

trong tình cảnh anh trai con đang lẩn tránh trách nhiệm của nó, con phải làm nhiều hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui ma poleks täielikult teadlik oma kohustustest perekonna ja kodumaa ees, ma ei oleks tulnud täna tagasi.

越南语

nếu tôi không nhận thức được bổn phận của tôi đối với gia đình và đất nước, thì tôi đã không quay về đây tối nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ohvitser parkman, esmavaatamisel su toimikut lepitaja ja osakonna esindaja poolt määrame me kuue kuulise eemaloleku kohustustest.

越南语

sĩ quan parkman, tổng quan xem xát trường hợp của anh dựa theo luật, chúng tôi quyết định đình chỉ 6 tháng công việc của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tulin siia, et tänada sind selle abi eest, aga, kui asjad jätkuvad endist viisi, pean oma kohustustest loobuma.

越南语

ta muốn có một chút riêng tư tôi chỉ muốn tới đây để cám ơn ông đã dành ưu ái cho tôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja eriti vabariigi presidenti ning tema võluvat abikaasat kes jagavad meiega seda tähtsat hetke jessica ja francisco elus, hoolimata nende kiiretest kohustustest.

越南语

đặc biệt là ngài tổng thống và phu nhân đã chia sẻ với chúng tôi thời khắc quan trọng của 2 cháu ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

"...vabastan leitnant don alfonso de la torreni... " "... kõigist trooniga seotud kohustustest." ei, ei!

越南语

maracaibo bằng văn bản này truất quyền trung úy don alfonso de la torre... khỏi mọi việc dính líu tới cái ngai vàng của tôi..."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

ka see on osa sinu kohustustest. enne, kui sa turule suundud, helista alati esmalt jamie'le ja küsi, kas tal on midagi kohe vaja. tegelikult, enne kui sa oma elus kuitahes väikese otsuse ka langetad, helista esmalt oma naisele.

越南语

dù ra bất cứ quyết định nào hãy nghĩ đến vợ đầu tiên

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,727,403,687 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認