您搜索了: komantðide (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

komantðide

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

- komantðide oma.

越南语

comanche.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

komantðide austusavaldus?

越南语

cử chỉ tôn trọng của dân comanche đây hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma arvan, et asi on komantðide külalislahkuses.

越南语

chắc là lòng hiếu khách. lòng hiếu khách của người comanche.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- komantðide austusavaldus - maitsta teise mehe jooki.

越南语

thể hiện lòng kính trọng của dân comanche, bằng rượu của người đối diện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mina ka, aga indiaanlane ütles, et ta on nawyeki komantðide suur sõjapealik.

越南语

tôi cũng vậy. nhưng tên đó nói hắn là một tù trưởng chiến tranh vĩ đại... - ...của bộ lạc nawyecky comanche.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

...kui ruttu te suudate kompanii relvis valmis seada karistusaktsiooniks komantðide vastu?

越南语

Đại tá greenhill muốn biết chừng nào ông có thể tập trung người để tham gia chiến dịch tảo thanh bọn comanche. - tham gia cái gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,742,719,268 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認