来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
korrasta oma mõistus.
Đóng tâm trí lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
korrasta oma meik, paksuke.
tẩy trang đi anh mập !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mängi ja korrasta oma meediakogu
phát và quản lý bộ sưu tập đa phương tiện của bạn
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
tore. kuivata käed ja korrasta need paberid.
tốt, cháu lau tay đi, cô cần cháu sắp xếp lại số giấy tờ ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
korrasta prootonid ja neutronid, kasutades paviljone raamistikuna.
kết cấu hạt protons và neutrons sử dụng kết cấu mũi nhọn làm sườn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
korrasta aknadaction that reorganizes the windows so that they are in cascade
sắp đặt cửa sổ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: