来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
viivitus pärast lahendamist
chuyển động tuyến tính
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
võrrandite lahendamist lihtsustav abilinename
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
järjekordne lahendamist ootav pusle?
một hình khối để anh chơi trò xếp hình?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
võin ma soovitada selle olukorra lahendamist?
thưa ngài? có thể chúng ta vẫn cứu vãn được tình thế này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Öeldakse, et alateadlikult jätkad probleemi lahendamist.
họ nói tiềm thức vẫn đang giải quyết rắc rối. vậy nên... hunter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kes sa oled? mõned mõistatused pole lahendamist väärt.
ngươi là ai vài câu đố không đáng để giải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vabandan eelneva pärast, kuid kriis vajas lahendamist.
xin thứ lỗi vì lúc trước, có một biến cố và nó đã được xử lý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
on veel lahendamist väärt mõistatusi ja rääkimist väärt lugusid.
có những bí ẩn đáng được giải mã và những câu chuyện đáng được kể.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
minu isandal on suuremad mured, mis hetkel lahendamist vajavad.
chủ tôi có mối lo lớn hơn cơ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ei, mul on lihtsalt palju tegemist. küsimused ootavad lahendamist.
tớ có nhiều việc phải giải quyết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
michel on üks poiss naabruskonnast, hancock, ja ta üritab aaronile õpetada konfliktide lahendamist
michele, hancock. có phải... hancock?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: