来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
on märgata sarnasust.
giờ tôi mới nhận ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
laserit võidakse märgata.
- nhanh lên. họ sẽ thấy tia lase đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- oskad valetajat märgata.
cô biết nhìn ra kẻ nói dối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
akendest pole liikumist märgata.
rèm tại các cửa sổ được kéo xuống hết rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lahkeloomuline, nagu märgata jõudsin.
từ những gì ta thu thập được thấy nó cũng dễ thương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mul pole aegagi seda märgata.
tôi còn không có thời gian để nghĩ tới điều đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sest sa ei osanud seda märgata.
Đó là vì cô không nhận ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kühme või traate on märgata?
- có chỗ nào phồng ra hay dây dợ gì không? - không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja sul polnud taipu seda märgata
- mà ông không thể thây nó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja seda on raske mitte märgata.
vâng, đó là điều khó tránh khỏi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
liikumist pole märgata, kõik on kombes.
không có chuyển động, không có âm thanh ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jah, erinevust on märgata. - väga kena.
- vâng, sẽ tạo nên sự khác biệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esmakordselt ajameres võib mind keegi märgata.
lần đầu tiên từ xưa lắc xưa lơ. ta sẽ được ai đó để ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
küllalt osav, et märgata sul seda mälupulka.
Đủ giỏi để biết cô đang giữ một usb cho hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kutt võis meid märgata ja meelitab nüüd lõksu.
gã này có thể đã thấy chúng ta và dụ ta đến đây để giăng bẫy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma ei tea, kuidas saab seda mitte märgata.
em... em không biết sao có thể để lỡ món quà đó chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kuid igaüks, kes tähelepanelik on, võib seda märgata.
nhưng bất cứ ai quan tâm đểu thấy được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lihtne oli märgata, kuhu sa täna öösel suundusid.
rất dễ dàng để biết được đêm nay anh sẽ đi đến nơi nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ta ei tohi meid märgata enne kui oleme valmis.
- Đúng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
inimesi märgata on mu elukutse, kui teed seda õigesti.
sự thật là tôi huấn luyện mọi người để kiếm sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: