来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sul on tõepoolest märkimisväärset informatsiooni.
Đó là thông tin đáng nhớ trong bộ nhớ của cô?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas oled midagi märkimisväärset teinud?
không lẻ anh đã làm gì đó, mà không "dám" đề cập?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
vajame crack oma märkimisväärset krüpteerimist.
chúng ta cần bẻ khóa loại mã khóa khá lớn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ehk midagi märkimisväärset selle üksluisuse lõpetamiseks?
có lẽ có 1 vài thứ đáng chú ý để xua đi sự nhạt nhẽo đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
48 tundi tagasi leidis ta meeskond midagi... üsna märkimisväärset.
48 tiếng vừa rồi, đội của anh ấy đã tìm thấy 1 thứ khá ấn tượng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
garrick "vabastab" olulisi tegelasi alati märkimisväärset jõudu kasutades.
garrick luôn dùng bọn tù nhân sừng sỏ với vũ khí hạng nặng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
istu oma nurgas ja häkib "da vinci koodi", seni ei midagi märkimisväärset.
ngồi một góc, cố giải mật mã "da vinci"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
kui ma järgneva tunni aja jooksul märkimisväärset arengut ei näe, olen sunnitud paluma härra cofellil pangakontod tühjendada.
nếu không thấy sớm có tiến triễn gì trong 1 giờ tới tôi sẽ lệnh cho cofell xóa sạch các tài khoản đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"kui tahkete või ohtlike jäätmete kõrvaldamine kujutab..." ...otsest või märkimisväärset ohtu, võib rikkujat karistada 5000-dollarise rahatrahviga, iga seadust rikutud päeva eest.
"việc xả chất thải rắn hoặc chất thải độc hại nếu ảnh hưởng hoặc có khả năng ảnh hưởng đến môi trường người vi phạm sẽ có thể bị phạt tối đa 5,000 đô/ngày nhân với số ngày vi phạm xảy ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式