您搜索了: mingi (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

mingi

越南语

một số

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mingi...

越南语

có thể là...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mingi puit

越南语

gỗ gì đó

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ei mingi.

越南语

thực ra là tất cả các chế độ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mingi auk?

越南语

1 lỗ thủng à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- mingi hoor.

越南语

- một ả gái điếm thôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mingi arvutivärk.

越南语

- tôi không biết. Đại loại là những thứ của máy tính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mingi doping?

越南语

thuốc kích thích? hooc môn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- mingi antiikkeel.

越南语

kiểu như tiếng cổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- mingi nali või?

越南语

Định giỡn sao hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- oot, mingi tibi?

越南语

- khoan, khoan, khoan, 1 con gà hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ei mingi juhul.

越南语

không bao giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

koos mingi üllatusmunaga?

越南语

bây giờ quay về như chưa có gì xảy ra, và tặng tao quả trứng sôcôla này sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- mingi 700 tuhat.

越南语

một mẻ lưới lớn phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- on mingi probleem?

越南语

- có chuyện ở đó không ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

leiame mingi lahenduse.

越南语

ta có thể dàn xếp chuyện này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mingi kuradi näitleja?

越南语

một diễn viên chết tiệt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,115,078 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認