您搜索了: mootor (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

mootor

越南语

máy

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mootor.

越南语

-Động cơ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- mootor!

越南语

- diễn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

nüüd mootor

越南语

giờ đến phần động cơ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

bmw mootor.

越南语

xe bmw hai máy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- mootor, jah.

越南语

- Ừ, động cơ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

juhuslik mootor

越南语

ngẫu nhiên hóa

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kompressoriga mootor.

越南语

Động cơ siêu sạc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mootor kadus!

越南语

mất động cơ rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- segamise mootor.

越南语

Động cơ dùng để khuấy trộn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

cosworth mae mootor.

越南语

Động cơ cosworth mae.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

3. mootor hävines.

越南语

Động cơ số ba hỏng rồi. - chúng ta đã bị tấn công. - vẫn ổn chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- mootor peab vastu.

越南语

- máy không lắc, động cơ tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- mootor ei käivitu!

越南语

Đứng mẹ nó rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kasutatav andmebaasi mootor

越南语

cơ chế co sở dữ liệu cần dùng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

käib stardiloendus, soe mootor

越南语

bắt đầu đếm ngược, động cơ kích hoạt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

anna mulle oma mootor?

越南语

sao mày không đưa tao động cơ của mày?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- suretage mootor välja.

越南语

tắt máy ngay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- lülitage mootor välja!

越南语

tắt máy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mine pane nüüd mootor tööle.

越南语

sao cháu không ra xe chuẩn bị đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,778,058,148 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認