来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nõrgana.
yếu đuối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see näitab sind nõrgana.
Điều đó làm cô trông yếu đuối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nii nõrgana nagu sa oled?
khi đang yếu ớt thế này sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ta näitas mind nõrgana.
cậu ấy làm cháu trở lên lố bịch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me ei või nõrgana paista.
chúng ta được phép tỏ ra yếu thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
paneb sind nõrgana tundma, eks?
anh ấy làm anh thấy yếu thế, đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma tunnen ennast natuke nõrgana.
cô làm đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sul on valus mu isa nii nõrgana näha.
sức khỏe của cha tôi khiến anh đau lòng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta tuli külma ja nõrgana mäelt tagasi.
cô ta quay lại từ chỗ núi, yếu xìu, lạnh băng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sa ei saa aru, uimastid hoiavad teda nõrgana.
cô không hiểu. chính thuốc đã khiến cô ấy yếu đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui me ei suuda neid kaitsta, tundume me neile nõrgana.
nếu chúng ta không thể tự bảo vệ hoặc quá yếu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: