您搜索了: nõrgana (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

nõrgana.

越南语

yếu đuối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

see näitab sind nõrgana.

越南语

Điều đó làm cô trông yếu đuối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

nii nõrgana nagu sa oled?

越南语

khi đang yếu ớt thế này sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ta näitas mind nõrgana.

越南语

cậu ấy làm cháu trở lên lố bịch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

me ei või nõrgana paista.

越南语

chúng ta được phép tỏ ra yếu thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

paneb sind nõrgana tundma, eks?

越南语

anh ấy làm anh thấy yếu thế, đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma tunnen ennast natuke nõrgana.

越南语

cô làm đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sul on valus mu isa nii nõrgana näha.

越南语

sức khỏe của cha tôi khiến anh đau lòng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta tuli külma ja nõrgana mäelt tagasi.

越南语

cô ta quay lại từ chỗ núi, yếu xìu, lạnh băng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- sa ei saa aru, uimastid hoiavad teda nõrgana.

越南语

cô không hiểu. chính thuốc đã khiến cô ấy yếu đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui me ei suuda neid kaitsta, tundume me neile nõrgana.

越南语

nếu chúng ta không thể tự bảo vệ hoặc quá yếu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,601,050 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認