您搜索了: olemine (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

olemine

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

kurt olemine.

越南语

bị điếc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

Üksi olemine?

越南语

cô đơn một mình đó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

fuajees olemine.

越南语

"qua lại tiền sảnh."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

ja sinu olemine siin,

越南语

và chú đang ở đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kena olemine on valik.

越南语

oh, xin lỗi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kaval olemine? suurepäraselt.

越南语

tuyệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

lapsevanemaks olemine pole lihtne.

越南语

Đủ rồi! không dễ làm cha mẹ tí nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

elu koos komantðidega pole elus olemine.

越南语

- sống với người comanche không phải là sống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja senikaua tee tal olemine mugavaks.

越南语

- rồi. còn ngay lúc này, chịu khó dỗ ngọt lão nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

jah, nokitseja olemine pole kunagi igav.

越南语

- Đúng thế, làm một thợ hàn không bao giờ buồn tẻ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

bardenis meheks olemine seda seal tähendabki.

越南语

giống như barden, là một thằng đàn ông đích thực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

veider olemine pole seadusega keelatud, em.

越南语

không có luật nào chống lại số phận, em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- minu neiuks olemine on tervist kahjustav.

越南语

làm bạn gái của anh thật mạo hiểm cho em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- see on ilma olemine mõras, mu sõber.

越南语

-nó thật là tệ hại các cậu à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

armas olemine on abiks uue omaniku leidmisel.

越南语

Đẹp đấy, có thể tìm cho nó chủ mới, nhưng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

arvasin, et "sita sees" olemine on kõnekäänd.

越南语

và phải chui vào "cái lỗ chó chết này sao"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

ainuüksi tema kabinetis olemine ei tee minust mu isa.

越南语

Đừng thấy tớ ngồi ở đây mà coi tớ giống cha tớ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

olemine kahes kohas samal ajal, tätoveeringu saamine.

越南语

Ở hai nơi cùng một lúc và có một hình xăm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aga kas pensionil olemine on siis huvitavam? ei olnud.

越南语

nhưng mà nghỉ hưu thì có gì thú vị chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui olemine muutub kuumaks, siis kavalad lasevad jalga.

越南语

khi mọi việc xấu đi, người thông minh sẽ đi leo núi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,657,989 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認