您搜索了: omanik (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

omanik

越南语

sở hữu

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

爱沙尼亚语

omanik.

越南语

Ồ, ông chủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

omanik:

越南语

người sở hữu:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

maja omanik.

越南语

- bố về rồi đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sama omanik?

越南语

vẫn chủ nhân cũ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

"uus omanik."

越南语

"chủ mới."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

peida omanik

越南语

Ẩn tên chủ sở hữu

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

raamatupoe omanik.

越南语

chị ấy sở hữu tiệm sách mà em đã kể với anh đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

olete omanik?

越南语

anh ià chủ à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kasiino-omanik.

越南语

hắn ta điều hành một sòng bạc

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- lepinguline omanik:

越南语

tổng cống ty us robotics

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja omanik oli nõus.

越南语

bà chủ nói ... đồng ý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

baxter on omanik?

越南语

baxter là chủ quán?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- mina olengi omanik.

越南语

- tôi là chủ ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hobuse omanik lubas.

越南语

bên chỗ cá cươc nói có thể mua đươc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas te olete omanik?

越南语

- Ông là ông chủ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- tal on ikka veel omanik.

越南语

- anh ấy vẫn có chủ nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- jah, omanik on kollektsionäär.

越南语

- vâng. chủ nhà này sưu tầm nhiều lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ehk hetkel pole ta omanik.

越南语

có thể nói là chúng chưa nhận chủ đâu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

oled sa selle kino omanik?

越南语

cô có phải là giám đốc của rạp này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,778,115,906 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認