来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
iowa osas.
thành phố lowa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mis osas?
- giải quyết gì? - em nghĩ là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mis osas?
- bố đã rất tin tưởng con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
annie osas.
là annie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
millises osas?
khu vực nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eilse õhtu osas.
về tối hôm trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lizzy, tomi osas...
lizzy, về chuyện của tom...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hoone põhjapoolses osas.
có một lối ra ở phía bắc toà nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
millises minneapolise osas?
Ở đâu của minneapolis?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-ainult linnasõidu osas.
không, chỉ ở phần lái thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja suuremas osas ebausaldusväärne.
11 hay 12 không đáng tin cậy đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
minu uurimine mille osas?
- Điều tra gì ở tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kontor on poe tagumises osas
văn phòng nằm cuối siêu thị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"oma ettevõtmise terviklikkuse osas,"
sự công chính trong dự luật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ega ma koorikloomade osas valetanud?
có phải câu trong bài của freaky nasty không? cậu còn phải hỏi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mul oli ratastooli osas õigus.
hắn không hoàn toàn điều khiển được. vậy là tớ đúng về vụ xe lăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-laevakere suures osas, kapten.
thân phi thuyền bị hư hại nặng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oled sa tormi osas ikka kindel?
chắc là có bão chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
edasiste üllatuste osas puudub luureinfo.
chúng ta không có thông tin về những điều ngạc nhiên khác mà chúng để dành cho chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-mida sa werneri osas ette võtad?
- anh sẽ làm gì với werner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: