来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
otsesõnu ja kaudselt.
cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nad ei öelnud seda otsesõnu.
nhưng tôi không chắc lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas ta ütles otsesõnu, et ta tahab sinuga kohtama minna?
cô ấy, ahem, thật ra cô ấy có nói là sẽ hẹn hò với anh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
meil on aeg teele asuda. või pigem taevasse, kui otsesõnu öelda.
và giờ tôi tin là đã đến lúc biểu diễn trên đường.... hay là trên trời rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: