您搜索了: otseteed (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

otseteed

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

lähme otseteed.

越南语

Đi đường tắt đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- mööda otseteed.

越南语

cháu sẽ đi đường tắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta kasutab otseteed!

越南语

-hắn chui vào lối tắt rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma tean kelabrasse otseteed.

越南语

tôi biết một lối tắt đến kelabra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

otseteed põrgu suunas!

越南语

Để nhanh chóng nhập cảnh cậu xuống địa ngục!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kas sa otseteed ei tea?

越南语

- bạn không biết đường tắt nào sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

pole enne otseteed pidi läinud?

越南语

chưa đi đường tắt bao giờ hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

elul, mida soovin, pole otseteed.

越南语

con đường đi đến thành công không có đường tắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

juhatasin ta otseteed ana juurde.

越南语

dẫn đến thẳng chỗ cô ấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas ma soovitasin minna otseteed?

越南语

tôi có đề nghĩ anh đi đường tắt đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

teie kahekesi! otseteed koju ja kohe!

越南语

hai đứa, đi về nhà ngay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- sa vist tulid mõõda otseteed? .

越南语

- cậu đã đến bằng đường tắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

me jääme hiljaks, ma tean otseteed.

越南语

chúng ta trễ rồi, tôi biết một đường tắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hüdra üritab leida otseteed kambrisse.

越南语

thay đổi kế hoạch. hydra đang cố tìm đường tắt vào đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma tean otseteed purskkaevu juurde. siitkaudu.

越南语

tôi biết đường tắt hướng này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas lähme otseteed või läheme looduskaunimat teed pidi?

越南语

chúng ta đi đường chính hay đi đường tắt đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

lihtsad vastused, tahan välja selgitada otseteed edukusele.

越南语

câu trả lời dễ dàng, quy tắc là lối tắt dẫn đến thành công.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui sa lähed mööda otseteed, jõuad sa ta kinni püüda.

越南语

nếu chị đi đường tắt, băng qua đầm lầy thì thừa sức chặn đầu nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- see tee peaks meid sinna viima. - kullake, ära võta otseteed,

越南语

Đi đường này chắc sẽ đến được đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja kui te lasete, usun, et suudan õppida oma vigadest ja aidata ka teisi aru saada, et ei ole otseteed ameerika unistusele.

越南语

và đó là lỗi lầm. và nếu quý tòa tha thứ, tôi tin mình sẽ rút kinh nghiệm từ sai lầm và tôi tin mình có thể giúp người khác nhận ra rằng chẳng có lối tắt nào để đạt được giấc mơ mỹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,174,851 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認