来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pääsed siit.
Được ra khỏi chỗ đó rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
küll sa pääsed.
em sẽ làm được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pääsed siit eluga.
Ông sẽ vượt qua thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
olgu, pääsed kümnega.
thì đây, cho anh 10 đô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui sina mind, pääsed koju.
cậu bắn trúng tôi, cậu có được vé về nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muidugi pääsed sa sisse.
cậu vào được mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pääsed sa kaitsmete kapini?
cậu có cố đến nổi tủ điện không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
võib-olla pääsed sa minema.
có thể ngươi sẽ thoát được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sa pääsed ka varsti välja.
không bao lâu nữa đến mày thôi. thôi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas sa pääsed tuumarelvadele ka ligi?
anh có tiếp cận được vũ khí hạt nhân không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
arvasid, et pääsed mu käest?
mày nghĩ là sẽ thoát à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kui siit pääsed, viin su sinna.
khi a tốt nghiệp anh sẽ đích thân dẫn em tới đó mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- arvad, et pääsed nii lihtsalt?
Ông nghĩ có thể thoát?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
arvasid, et sa pääsed nii lihtsalt.
cảm ơn anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
härra reese, kas pääsed välja?
Ông reese, anh ra ngoài được chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ainult sel viisil pääsed siit saarelt.
vậy thì bắn đi. Đó là cách duy nhất anh rời khỏi hòn đảo này được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui sa sisse pääsed, kõnni ringi.
khi vô trong, các anh hãy đi vòng quanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sa pääsed sellele valgusfoori kaudu ligi?
con có thể đưa nó băng qua hệ thống đèn giao thông à? Đúng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
iga maandumine, kust pääsed eluga, on suurepärane.
mấy chuyến đáp khác là đồ bỏ so với chuyến này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sa ei pääse sealt! aga sina pääsed!
tôi sẽ làm được!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: