来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jumal õnnistagu seda krooni ja pühitsegu Ðotimaa kuningas james nüüd ja igavesti
chúa ban phước lành cho vương miện này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aga rahu jumal ise pühitsegu teid täielikult ja kogu teie vaim ja hing ja ihu säiligu laitmatuina meie issanda jeesuse kristuse tulekuks.
nguyền xin chính Ðức chúa trời bình an khiến anh em nên thánh trọn vẹn, và nguyền xin tâm thần, linh hồn, và thân thể của anh em đều được giữ vẹn, không chỗ trách được, khi Ðức chúa jêsus christ chúng ta đến!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
kes ülekohut teeb, tehku veel ülekohut, ja kes on rüve, see rüvetugu veel enam; aga kes on õige, tehku veel õigust, ja kes on püha, see pühitsegu ennast veel enam!
kẻ nào không công bình, cứ không công bình nữa; kẻ nào ô uế, cứ còn ô uế nữa; kẻ nào công bình, cứ làm điều công bình nữa; kẻ nào là thánh, cứ làm nên thánh nữa!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: