您搜索了: pühitsegu (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

pühitsegu

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

jumal õnnistagu seda krooni ja pühitsegu Ðotimaa kuningas james nüüd ja igavesti

越南语

chúa ban phước lành cho vương miện này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aga rahu jumal ise pühitsegu teid täielikult ja kogu teie vaim ja hing ja ihu säiligu laitmatuina meie issanda jeesuse kristuse tulekuks.

越南语

nguyền xin chính Ðức chúa trời bình an khiến anh em nên thánh trọn vẹn, và nguyền xin tâm thần, linh hồn, và thân thể của anh em đều được giữ vẹn, không chỗ trách được, khi Ðức chúa jêsus christ chúng ta đến!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kes ülekohut teeb, tehku veel ülekohut, ja kes on rüve, see rüvetugu veel enam; aga kes on õige, tehku veel õigust, ja kes on püha, see pühitsegu ennast veel enam!

越南语

kẻ nào không công bình, cứ không công bình nữa; kẻ nào ô uế, cứ còn ô uế nữa; kẻ nào công bình, cứ làm điều công bình nữa; kẻ nào là thánh, cứ làm nên thánh nữa!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,128,200 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認