来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nad ei pühkinud nendelt isegi pori maha.
thậm chí họ còn không bỏ bùn ra khỏi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas ma mitte ei pühkinud seda irvet su näolt?
tao đã xoá nụ cười nham nhở của mày, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma ei lõpeta enne, kui olen pühkinud kogu planeedilt kõik kannatused.
tôi sẽ không dừng lại cho đến khi tôi tẩy rửa sạch nỗi đau khỏi hành tinh này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
siinsamas kampalas, otse meie nina all... on ta minema pühkinud kogu poliitilise opositsiooni.
ngay tại đây ở kampala, ngay trước mũi chúng ta... ông ta đã dọn sạch toàn bộ phe chính trị đối lập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja kaotajat ootab haud, liitumaks surnud roomlastega, kelle meie oleme linnast minema pühkinud!
và tên thua cuộc sẽ, đồng hành cùng những tên đã chết khi chúng ta quét tung thành phố này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui mind poleks juures olnud, siis ma võin vanduda, et ta oleks ka hambaid kasutanud ja selle peal jalgu pühkinud.
nếu tôi có ở đó để nhìn thấy, tôi thề rằng cổ đã dùng răng và chùi chân lên đó. chùi chân lên đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vesi on kõik jäljed ära pühkinud. ei mingeid vastuhaku märke, sissemurdmist... välisuks oli kinni, mis tähendab, et isik, kes seda tegi, omas korterivõtmeid või oli see keegi, keda ta teadis.
các dấu nước cho thấy... không có giằng co, cưỡng bức... cửa trước đã được khóa, điều đó có nghĩa là... những kẻ làm chuyện này... có chìa khóa căn hộ hoặc... đó là một người quen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: