来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kõlab paljulubavalt.
Đó là một lời hứa đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kõlab väga paljulubavalt.
Ồ, nghe có vẻ hay ho đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
küünesalong kõlas paljulubavalt.
tiệm làm móng nghe được đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- eriti paljulubavalt. te olete ebatavaliselt hea tujus.
anh thật vui tính khác người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: