您搜索了: plaadid (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

plaadid

越南语

discs

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

plaadid!

越南语

bàn xoa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja plaadid?

越南语

và những bản kẽm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sisemised plaadid.

越南语

bàn xoa trong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

minge tooge plaadid.

越南语

chỉ huy chỗ này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

vannituba, lahedad plaadid.

越南语

phòng tắm à, gạch men ngon đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

oota, kas tal on plaadid?

越南语

vance! Ông ta có bản kẽm chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

plaadid on valmistatud volframist.

越南语

lớp đệm này làm bằng vonfram.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas sul on plaadid olemas?

越南语

Ông có mấy tấm kẽm chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

b.a., too need plaadid ära!

越南语

b.a., lấy cái cặp đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

eemaldage kõik kinnitused ja plaadid.

越南语

nếu có miếng giá đỡ hay cố định nào cũng vứt nó ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma saan need plaadid tagasi, söör.

越南语

tôi có thể lấy mấy bản in tiền đó lại cho sếp

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- mul on siin morrison ja plaadid!

越南语

- tôi có morrison và bản kẽm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mina panin mõned elvise plaadid.

越南语

tôi đặt một vài đĩa cd của elvis vào đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

plaadid on smithi käes, laske käia!

越南语

smith có bản kẽm rồi bắn đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mul on olemas kõik su plaadid. tänan.

越南语

tôi có tất cả các album của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

esimesed plaadid pani ta meie poegadega paika.

越南语

Ông ấy dựng lên những bức tường chắn đầu tiên với các con tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

morrison on peamine sihtmärk, plaadid tuleb ära tuua.

越南语

nói ít thôi, chuẩn bị hạ lệnh morrison là mục tiêu chính những bản kẽm nằm trong cái túi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

me müüksime kõik oma plaadid maha ja see oleks lõbus.

越南语

chúng ta sẽ biểu diễn khắp nơi và trở nên nổi tiếng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

see on paras segadus. aga me saime plaadid kätte.

越南语

Đúng là một mớ lộn xộn nhưng ta có được bản kẽm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,653,720 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認