来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ma teadsin printside saatust.
ta biết chuyện gì sẽ xảy đến với những đứa con trai của hoàng hậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
on liiga vara printside tapmiseks.
còn quá sớm để có thể ra tay hạ các hoàng tử!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sama kehtib ka kokkusaamistele asehaldurite, printside, kuningatega.
việc bầu thủ lĩnh, hoàng tử và vua cũng tương tự vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
te pole vist printside asjadega kuigi hästi kursis?
ngươi không biết nhiều về các hoàng tử trong hoàng gia, đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: