您搜索了: sõduritele (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

sõduritele

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

- see oleks sõduritele innustuseks.

越南语

nguồn cảm hứng cho binh sĩ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sa annad oma sõduritele käsu edasi.

越南语

hãy ra các mệnh lệnh cần thiết cho quân của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

see on meie moto. parim meie sõduritele.

越南语

dù sao thì, ít nhất cậu cũng được ăn đầy đủ ngoài đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

nendele sõduritele anti käsk ... võidelda surmani.

越南语

lệnh ra "gặp là giết"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

kaks korda sattusin peale poolalasti sõduritele.

越南语

hai lần ta đi vào lều của các chư tướng trong tình trạng trần như nhộng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma ei suuda relvastatud sõduritele vastu astuda.

越南语

thật không may, tôi không ở vị trí để có thể đối đầu với lính có vũ trang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mis ajast me telmariini- sõduritele kostimaja peame?

越南语

chúng ta mở nhà trọ cho lũ lính telmarine từ lúc nào vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

parimad mälestusmärgid langenud sõduritele ei ole tehtud marmorist.

越南语

Đài tưởng niệm những người đã ngã xuống... không được làm bằng cẩm thạch

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma loen kolmeni ja annan sõduritele...käsu tulistada! Üks...

越南语

Đếm tới ba tôi sẽ coi như các người nổi loạn và ra lệnh bắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sõduritele meeldib, kui juhid on pisut ilased ja porised.

越南语

lính lác thích chỉ huy của mình thô tục và bình dân 1 chút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma pean täna õhtusöögi ajal haavatud sõduritele ühe kõne pidama, pealinnas, kuhu on oodata ka asepresidenti.

越南语

tối nay tôi phát biểu ở bữa tối cho cựu thương binh ở d.c. với sự có mặt của phó tổng thống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

esimestele sõduritele, kes ületavad riigipiiri, omistatakse "nõukogude liidu kangelase" aunimetus.

越南语

là đơn vị đầu tiên đến chiến tuyến sẽ được xem là "những anh hùng của quân đội xô viết"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

fokinil oli infot ühe kaubatee kohta, mida tðetðeenia mässulised kasutasid vene piiril oma sõduritele varustuse viimiseks. mees, kes mu palkas, teenis nende varustamisega miljoneid.

越南语

fokin có thông tin về hành trình của quân du kích chechen đang sử dụng để chuyển đồ tiếp tế cho lính của họ ở biên giới nga người đã thuê tôi kiếm hàng triệu đô từ những phi vụ đó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,772,242 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認