来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- see oleks sõduritele innustuseks.
nguồn cảm hứng cho binh sĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sa annad oma sõduritele käsu edasi.
hãy ra các mệnh lệnh cần thiết cho quân của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see on meie moto. parim meie sõduritele.
dù sao thì, ít nhất cậu cũng được ăn đầy đủ ngoài đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nendele sõduritele anti käsk ... võidelda surmani.
lệnh ra "gặp là giết"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
kaks korda sattusin peale poolalasti sõduritele.
hai lần ta đi vào lều của các chư tướng trong tình trạng trần như nhộng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma ei suuda relvastatud sõduritele vastu astuda.
thật không may, tôi không ở vị trí để có thể đối đầu với lính có vũ trang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mis ajast me telmariini- sõduritele kostimaja peame?
chúng ta mở nhà trọ cho lũ lính telmarine từ lúc nào vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
parimad mälestusmärgid langenud sõduritele ei ole tehtud marmorist.
Đài tưởng niệm những người đã ngã xuống... không được làm bằng cẩm thạch
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma loen kolmeni ja annan sõduritele...käsu tulistada! Üks...
Đếm tới ba tôi sẽ coi như các người nổi loạn và ra lệnh bắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sõduritele meeldib, kui juhid on pisut ilased ja porised.
lính lác thích chỉ huy của mình thô tục và bình dân 1 chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma pean täna õhtusöögi ajal haavatud sõduritele ühe kõne pidama, pealinnas, kuhu on oodata ka asepresidenti.
tối nay tôi phát biểu ở bữa tối cho cựu thương binh ở d.c. với sự có mặt của phó tổng thống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esimestele sõduritele, kes ületavad riigipiiri, omistatakse "nõukogude liidu kangelase" aunimetus.
là đơn vị đầu tiên đến chiến tuyến sẽ được xem là "những anh hùng của quân đội xô viết"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
fokinil oli infot ühe kaubatee kohta, mida tðetðeenia mässulised kasutasid vene piiril oma sõduritele varustuse viimiseks. mees, kes mu palkas, teenis nende varustamisega miljoneid.
fokin có thông tin về hành trình của quân du kích chechen đang sử dụng để chuyển đồ tiếp tế cho lính của họ ở biên giới nga người đã thuê tôi kiếm hàng triệu đô từ những phi vụ đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: