您搜索了: sõduritest (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

sõduritest

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

see on üks minu sõduritest.

越南语

Đây là thằng lính của em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sa räägid vietnami sõduritest?

越南语

anh đang nói về những binh sĩ ở việt nam?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta on üks sinu parimatest sõduritest.

越南语

anh ta là những người lính giỏi nhất của cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma ei räägi sõduritest, stanley.

越南语

chúng không phải quân đội, stanley, không phải phiến loạn, hay cảnh sát.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta käskis mul sõduritest eemale hoida.

越南语

bả dặn tôi đừng tới gần lính tráng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

möödusin sõduritest ja kuulsin, et mind hüüti.

越南语

những thứ như vậy. anh biết đó... những cô gái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

Ühel tapetud sõduritest oli tätoveering korallmaost oma käe peal.

越南语

1 tên bị tôi giết có hình xăm. rắn coral ở cổ tay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kuidas me selle paadi sõduritest mööda pääseme?

越南语

làm sao qua được bọn lính trên chiếc tàu đó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

droog mis teeb sõduritest meeletuteks tapjateks rabelevad kuni surevad.

越南语

một viên thuốc mà làm cho quân nhân thành kẻ sát nhân vô tâm... cho đến một điểm nào đó họ sẽ chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

milline sinu sõduritest oskab nülgida läbimatu nahaga nemea lõvi nahka?

越南语

người lính nào mà các người cần biết cách lột da sư tử nemean?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

milline sinu sõduritest teab, milline kõri viiepealisel hüdral läbi lõigata tuleb?

越南语

ai biết cách chặt đầu quái vật hydra 5 đầu chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

Üks meie sõduritest ei tahtnud spark's steak house'i minna.

越南语

một trong những nhân viên của tôi không muốn tới nhà hàng bít tết ở spark.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

me kujutame ette pilte võimsatest sõduritest, nende väikestes seelikutes, kõik õliga koos,

越南语

chúng ta lại hình dung ra những hình ảnh các chiến binh hùng dũng mặc khố, thoa dầu bóng,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

Üks su täispumbatud sõduritest tappis äsja kogu mu personali ja murdis ringkonna- prokuröril kaela.

越南语

một tên tay chân phê thuốc của ngài vừa mới giết toàn bộ nhân viên của tôi và bẻ gãy cổ công tố viên thành phố!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma tahan lihtsalt kindel olla, et meie langevarjuritest "vaip" koosneb elus, mitte surnud sõduritest..

越南语

tôi chỉ muốn chắc chắn là thảm không vận của chúng ta gồm quân đội sống, không phải người chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

kui te neid karistate, näitab see valelikkust ja on võimalik, et neist sõduritest saavad märtrid ja rahvas pöördub teie vastu.

越南语

nếu hình phạt của ngài bị nhìn nhận sai lệch... có thể ngài sẽ biến những chiến binh này trở thành quân chống lại ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,340,939 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認