来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sissetungimine.
phòng tuyến ngăn chặn bị xâm phạm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
andestage sissetungimine.
xin lỗi đã làm phiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
andestage mu sissetungimine.
xin lỗi đã làm phiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
toimub sissetungimine, sir.
sếp, có 1 lỗ thũng ở phía ngoài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ei, see pole sissetungimine.
- không, ta không đột nhập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- see sissetungimine oli jamajutt.
- mấy cái chuyện xâm nhập, vớ vẩn thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see on sissetungimine mu privaatsusesse.
sự xâm phạm thô thiển vào việc cá nhân của tôi, đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ebaseaduslik sissetungimine, vastuhakk kinnipidamisel.
xâm nhập bất hợp pháp, chống lại người thi hành công vụ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mõrv, raske kallaletung, kavatsetud rünne, ähvardamine ja sissetungimine.
giết người, hành hung nghiêm trọng, hành hung có chủ ý, đe dọa người khác và xâm nhập bất hợp pháp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, nagu kodudesse sissetungimine, inimeste tapmine lõbu pärast, naiste vägistamine enne ja pärast nende surma. ta on tore poiss, võluv.
cướp của, đánh đập, giết người, hiếp dâm phụ nữ cả khi họ đã chết thằng này bệnh vãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: