来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sa võid sulanduda.
con có thể sống lẫn trong bọn họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta on püüdnud sulanduda.
hắn sẽ cố gắng để hòa nhập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- me püüame sisse sulanduda.
chúng ta đang cố trà trộn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sulanduda saksamaa kõrgemasse juhtkonda.
thâm nhập vô bộ tư lệnh tối cao Đức. bằng cách nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ei, ma tahan sisse sulanduda.
không, tao muốn hòa nhâp với nơi đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
minu missiooniks oli sulanduda los querposse.
nhiệm vụ của tôi làm tay trong cung cấp thông tin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sa üritad nii meeleheitlikult sisse sulanduda.
nghe sao mà vô vọng thế cơ chứ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aeg läheb. ja ära unusta seltskonda sulanduda.
hãy nhớ trà trộn vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Õppinud kohanema, selleks, et sisse sulanduda.
học cách để phù hợp khi tôi muốn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sellega tuleb kaasa minna, sulanduda sellesse.
hãy quên nó đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma üritan sisse sulanduda. see lihtsalt ei toimi.
em cố rồi đấy chứ, nhưng mà không thành công.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see on küll märkamatu viis kuidas tagasi ühiskonda sulanduda.
- trong một hiệu kim hoàn. Đúng là một cách thú vị để hoà nhập trở lại vào xã hội... mà đó lại là sáng kiến của anh nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see kandis mingisugust varjeseadeldist, mis võimaldas tal ümbrusesse sulanduda.
nó mặc một loại đồ ngụy trang có thể điều chỉnh với ánh sáng xung quanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kui sa tuled koju, pead õppima, kuidas ühiskonda sulanduda.
nếu anh định về nhà anh sẽ phải học cách ứng xử với xã hội bình thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kuidas võiks see nägu, see kogu sulanduda surelike ja ilusate hulka?
cái gương mặt này, hình dáng này há có thể hòa nhập giữa nhân loài và sắc đẹp sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vahendajad treenivad sind rääkimist lõpetama, hoidma kõike endale, nii on sul parem võimalus sulanduda sisse.
cô ta được huấn luyện, để cẩn trọng và dè dặt hơn . và thích nghi tốt hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mu inimesed lihtsalt ei tea keskaegsest maailmast või kuidas sisse sulanduda, mida me just peamegi tegema kui me tahame leida professorit ja tuua ta tagasi.
người của tôi không biết gì về thời trung cổ cả. hay cách hoà nhập, vốn là điều cần thiết... nếu muốn tìm cho ra giáo sư và đưa ông trở về.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nende ülesandeks oli sulanduda saksa kõrgemasse juhtkonda õigete thomase, berkley ja christianseni asemele, ...kes aitasid meid londonis ja kelle inglased vangistasid kuu aega tagasi.
nhiệm vụ của họ là thâm nhập vô bộ tư lệnh tối cao Đức thay thế cho thomas, berkeley và christiansen thiệt trước đây làm việc cho chúng ta và đã bị người anh phát hiện và bắt vài tháng trước. lại là một lời dối trá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: