来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ma ei võta surmaähvardusi kergelt.
tôi không chết một cách dễ dàng đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kohtunikud saavad kõvasti surmaähvardusi.
thẩm phán nhận được rất nhiều lời hăm dọa bị giết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
press ja pered muutsid ta elu põrguks. ta saab surmaähvardusi rohkem kui sina.
- báo chí và gia đình nạn nhân xâu xé ông ấy, ông ấy bị dọa giết nhiều hơn anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: