来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
palju tähtsamad.
quan trọng hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tähtsamad asjad enne.
chuyện cần thì làm trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lihtsalt võta tähtsamad!
- chỉ mang những gì quan trọng thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esmalt tähtsamad asjad.
việc trước hết đã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esiteks, tähtsamad uudised.
trước hết là bản tin chính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tähtsamad asjad kõigepealt.
- nhưng việc quan trọng phải làm trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tähtsamad asjad enne, siis surm.
sau đó ông có thể cười ... cho đến chết,nếu ông muốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tähtsamad asjad enne - telegrammid.
việc đầu tiên trước, điện mừng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- küll jõuab, tähtsamad asjad enne.
chắc chắn rồi nhưng mà mọi chuyện phải theo thứ tự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
need tüübid näevad tähtsamad välja.
chắc là bọn sói không khoái mấy gã mexicô cho lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nad on sulle alati kõige tähtsamad.
chúng luôn là ưu tiên, là trách nhiệm của ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esmalt tähtsamad asjad. kus on kohvikann?
theo đúng thủ tục nhé uống cà phê ở đâu nhỉ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kõige tähtsamad valikud elus pole kunagi lihtsad.
quyết định quan trọng nhất trong cuộc đời không bao giờ dễ dàng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esmalt tähtsamad asjad. ma pean sinu eest hoolitsema.
Điều đầu tiên cần làm ... anh phải chăm sóc em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me oleme oma elude tähtsamad hetked läbi lahanud.
chúng ta đã đề cập đến tất cả vấn đề chính trong cuộc đời ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kõige tähtsamad on alati kõik need inimesed siin ruumis.
nhưng điều quan trọng là cuộc sống của tất cả những người đang đứng ở đây. ngay đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aga esmalt tähtsamad asjad - kas ülesannetega oli probleeme?
nhưng công việc trước đã... nhiệm vụ tôi giao anh, có trục trặc gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
meie kõige tähtsamad liitlased on meyerhoff, barnwell ja summerville.
những đồng minh chính cả ở nhà trằng và thượng viện là meyerhoff, barnwell summerville.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
küllap siis esimesed 20 aastat lapse elust on arvatust tähtsamad.
tớ cho là 20 năm đầu trong đời đứa trẻ quan trọng hơn những gì tớ hình dung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tähtsamad asjad kõigepealt, te mõlemad panete ühe dollari mu taskusse.
trước hết, mỗi người bỏ một đô vào trong túi của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: