您搜索了: tähtsamad (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

tähtsamad

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

palju tähtsamad.

越南语

quan trọng hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tähtsamad asjad enne.

越南语

chuyện cần thì làm trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- lihtsalt võta tähtsamad!

越南语

- chỉ mang những gì quan trọng thôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

esmalt tähtsamad asjad.

越南语

việc trước hết đã.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

esiteks, tähtsamad uudised.

越南语

trước hết là bản tin chính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- tähtsamad asjad kõigepealt.

越南语

- nhưng việc quan trọng phải làm trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tähtsamad asjad enne, siis surm.

越南语

sau đó ông có thể cười ... cho đến chết,nếu ông muốn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tähtsamad asjad enne - telegrammid.

越南语

việc đầu tiên trước, điện mừng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- küll jõuab, tähtsamad asjad enne.

越南语

chắc chắn rồi nhưng mà mọi chuyện phải theo thứ tự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

need tüübid näevad tähtsamad välja.

越南语

chắc là bọn sói không khoái mấy gã mexicô cho lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

nad on sulle alati kõige tähtsamad.

越南语

chúng luôn là ưu tiên, là trách nhiệm của ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

esmalt tähtsamad asjad. kus on kohvikann?

越南语

theo đúng thủ tục nhé uống cà phê ở đâu nhỉ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kõige tähtsamad valikud elus pole kunagi lihtsad.

越南语

quyết định quan trọng nhất trong cuộc đời không bao giờ dễ dàng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

esmalt tähtsamad asjad. ma pean sinu eest hoolitsema.

越南语

Điều đầu tiên cần làm ... anh phải chăm sóc em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

me oleme oma elude tähtsamad hetked läbi lahanud.

越南语

chúng ta đã đề cập đến tất cả vấn đề chính trong cuộc đời ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kõige tähtsamad on alati kõik need inimesed siin ruumis.

越南语

nhưng điều quan trọng là cuộc sống của tất cả những người đang đứng ở đây. ngay đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aga esmalt tähtsamad asjad - kas ülesannetega oli probleeme?

越南语

nhưng công việc trước đã... nhiệm vụ tôi giao anh, có trục trặc gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

meie kõige tähtsamad liitlased on meyerhoff, barnwell ja summerville.

越南语

những đồng minh chính cả ở nhà trằng và thượng viện là meyerhoff, barnwell summerville.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

küllap siis esimesed 20 aastat lapse elust on arvatust tähtsamad.

越南语

tớ cho là 20 năm đầu trong đời đứa trẻ quan trọng hơn những gì tớ hình dung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tähtsamad asjad kõigepealt, te mõlemad panete ühe dollari mu taskusse.

越南语

trước hết, mỗi người bỏ một đô vào trong túi của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,366,198 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認