来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
haid hoolitsevad tõendusmaterjalide eest.
cá mập sẽ giải quyết cái bằng chứng này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nii, sõbrake, sa oled puuduvate tõendusmaterjalide tõttu vaba.
anh bạ được trả tự do vì thiếu chứng cớ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pärast hoolikat sündmuskohalt leitud tõendusmaterjalide läbivaatust, oleme jõudnud järeldusele, et see oli planeeritud terroriakt, ja president nõustub meie hinnanguga.
sau khi xem xét cẩn trọng bằng chứng có được từ hiện trường, chúng tôi kết luận rằng đây là một hành động khủng bố, và tổng thống cũng đồng tình với nhận định đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: