来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tõtt.
sự thật
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
- tõtt?
sự thật ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kogu tõtt.
toàn bộ sự thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mis tõtt?
sự thật gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pakun tõtt.
anh nói sự thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
räägid tõtt?
nói sự thật?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ja kogu tõtt.
- dạ. - và cũng toàn chuyện thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tahad tõtt?
-cậu muốn biết sự thật?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma räägin tõtt.
cháu đang nói thật
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma räägin tõtt!
tôi chỉ nói sự thật thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ma räägin tõtt.
- em nói thật mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
räägid sa tõtt? !
em nói thật không đấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kirjutan talle tõtt.
tớ sẽ nói cho cô ấy sự thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kõnele alati tõtt!
-anh nói thế là sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- räägi meile tõtt.
- hãy nói sự thật đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rääkisid talle tõtt?
anh có nói anh là trai tân không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mckensie'i räägib tõtt.
yeah ,điều đó đôi khi xảy ra trong phiên tòa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: