来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tatjana.
tatihana
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jah, tatjana!
tatihana
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tatjana perekonna.
gia đình của tatiana.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mu nimi on tatjana.
tên tôi là tatiana.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ei, oota. tatjana, ära mine.
chờ đã Đừng đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oota, tatjana. mul on kahju.
tatihana, tôi xin lỗi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tatjana. tere, kuidas läheb?
em khỏe không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
halloo. - mitch. tatjana helistas.
mitch, tatihana nói sẽ ăn tươi nuốt sống tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
halloo. - tere, mitch, siin tatjana.
chào mitch là tatihana đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Õnnestus saada tatjana sugulaste aadress venemaal.
tôi đã tìm ra địa chỉ gia đình của tatiana ở nga..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas teie ei ole tatjana nimelist tüdrukut kohanud?
anh đã từng gặp một cô gái tên là tatiana chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta tahab vahetada päeviku tatjana sugulaste aadressi vastu.
Ông ấy muốn quyển nhật ký. và đổi lại, ông ấy sẽ đưa cho chúng ta địa chỉ của gia đình tatiana.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui tatjana enne seal oli, siis miks sa praegu pihku pead lööma?
sao anh còn cần tự sướng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
olen märganud mitut väga ilusat naist. mul on mõned pildid. see on tatjana.
tôi có bức hình tên cô ấy là tatihana
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta ütles, et hakkab mind karmilt keppima. tatjana? kurat, see on tõsi.
Đúng rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tatjana. ma ei usu, et ta niipea tagasi tuleb... ta ei tule kunagi tagasi, mitch.
tôi nghĩ tatihana sẽ không quay lại nữa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eelmisel nädalal tuli tatjana minu juurde, kandes seljas liibuvat musta minikleiti ning tead, mida ta mulle ütles?
mặc chiếc váy đen và biết cô ta nói gì không? nói tôi biết đi không gì cả
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see on tatjana-kes-helistab-mulle- kell-kolm-öösel-et-minuga-keppida.
tatihana gọi tôi lúc 3 giờ sáng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: