您搜索了: teistsugune (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

teistsugune.

越南语

khác biệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

爱沙尼亚语

teistsugune?

越南语

cô ta là syrena.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- teistsugune.

越南语

Ý tôi là khác rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

nii teistsugune...

越南语

dường như là...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

keegi teistsugune.

越南语

những kẻ lập dị. không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta oli... teistsugune.

越南语

và... nó khác biệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- sa oled teistsugune.

越南语

không bàn về chuyện đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aga see oli teistsugune.

越南语

nhưng nó khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ei, ma olen teistsugune.

越南语

- anh là một phần của thế giới này. - không,tôi khác bọn họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- minust tuli teistsugune.

越南语

tôi trở nên phi thường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- teistsugune, õigus? - jah.

越南语

Đúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

olen teistsugune naine, john.

越南语

tôi đã là một người phụ nữ hoàn toàn khác rồi john.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- tegelikult on see teistsugune.

越南语

nó khác nhau, thật đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mind ootas teistsugune saatus.

越南语

một cuộc sống hoàn toàn khác đang đợi tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

teistsugune, kui vahejuhtum segadustesaalis...

越南语

hơn là vụ việc trong nhà ăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ainult et, täiesti teistsugune.

越南语

có hơi khác một tí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

"kõik korraga. kõik paistab teistsugune."

越南语

♪ rồi bỗng nhiên, mọi thứ thật đổi khác ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

ta tundub teistsugune. ta tundub õnnelik.

越南语

-bà ấy có vẻ khác đi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,305,159 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認