您搜索了: toimetada (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

toimetada

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

toimetada keeniasse.

越南语

chuyển đến kenya.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

saad meid sisse toimetada?

越南语

ngươi có thể dẫn chúng ta vào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

lubage mul teid koju toimetada.

越南语

cho phép tôi hộ tống cô vào nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- proovi nad keldrisse toimetada.

越南语

- tìm cách đưa hắn xuống tầng hầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aidake ta üle piiri toimetada.

越南语

- tôi cần giúp vượt qua biên giới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas saate mind siit ära toimetada?

越南语

- anh có thể đưa tôi ra khỏi đây không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

-laseme turvadel vaikselt toimetada.

越南语

hãy để bên quản lý giống bắt nó lặng lẽ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

lubasid ta võimude kätte toimetada.

越南语

- em đã hứa với anh như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

bailey, aita mul ta veokisse toimetada.

越南语

bailey, giúp tôi mang nó ra xe tải. tôi sẽ đi và kiếm tiền trả cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma saan toimetada ennast ise, tänan!

越南语

tự tôi hộ tống được, cảm ơn ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ehk unustasid nad selle kohale toimetada.

越南语

chắc họ quên giao rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

inkvisiitor ise, käskis teid kohale toimetada.

越南语

tòa dị giáo ra lệnh cho tôi đưa ngài đến đó ngay lập tức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

maal tuleb võimalikult kiiresti ostjale toimetada.

越南语

bức tranh phải được bán càng sớm càng tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

et kindel olla, kavatsesin ta teile toimetada.

越南语

ngay khi thần biết được điều đó, thần đương nhiên đã định mang hắn đến cho người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma lasen selle tema heaks päikeseodale toimetada.

越南语

tôi sẽ cử người dong buồm nó xuống sunspear cho con bé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma vist tean, kuidas nad siit ohutult ära toimetada.

越南语

tôi có cách để đưa chúng ra khỏi đây an toàn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja teil tuleb nad ohutult partisanide juurde toimetada.

越南语

và anh làm cách nào thì làm để đưa họ tới với kháng chiến quân an toàn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kui kiirelt on sul see lint võimalik siia toimetada?

越南语

chừng nào tôi có băng? tôi sang lại đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

et sind ohutult selle paksu venelase juurde toimetada.

越南语

Để giao cô an toàn tới tận tay chàng nga mập đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- tahad tõesti ise selle lapse ilmale toimetada?

越南语

anh có giúp tôi sinh con không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,890,782 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認