您搜索了: tunnelites (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

- tunnelites.

越南语

trở lại đường hầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas tead, mida ta tunnelites tegi?

越南语

cháu biết anh cháu làm gì dưới đường ống không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

droonid ei saa tunnelites lennata.

越南语

máy bay không người lái không thể qua mọi đường hầm và hang động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

jah, me jälitasime neid siin tunnelites.

越南语

đã chạy qua những hầm mỏ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

pole pool tunnelid, hooldust ei tunnelites.

越南语

không có đường rẽ, cũng không có hầm bảo trì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kõik linna mendid on tunnelites kinni.

越南语

cảnh sát của thành phố ở dưới đường hầm hết rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

otsijad olevat kuulnud tunnelites kummalisi looma häälitsusi.

越南语

bên tìm kiếm báo cáo đã nghe thấy những tiếng động vật kỳ lạ dưới cống ngầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

nad lasevad pommi tunnelites õhku ja jätavad politsei maa alla lõksu.

越南语

có một vành đai xung quanh đường hầm! chúng sẽ cho nổ và cầm chân tất cả cảnh sát dưới đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tema viimase jutu tegevus toimub londoni maa-alustes tunnelites ja veevärgis.

越南语

bức tranh mới nhất là về đường bờ kè và ống cống của luân Đôn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

droonid ei saa tunnelites lennata. kohe, kui tõeline sõda puhkeb, jääb see peen tehnika pimedaks.

越南语

máy bay không người lái, không thể tìm kiếm mọi chỗ, lại dễ bị hack.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

seda ma räägingi, ta ei käinud tunnelites, nemad said, aga tema ei saanud kiiritada, ta polnud tunnelites.

越南语

Đó là điều tôi đang nói đây, cô ấy đã không đi vào đường hầm, họ bị tiếp xúc, nhưng cô ấy thì không thể nào, cô ấy không vào đường hầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,312,781 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認