来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mejusttestimeoma turvasüsteeme, sir, seeonkorras.
chúng ta chỉ là 1 cuộc kiểm tra trên hệ thống bào mật thôi, thưa ngài điều đó là tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hobbs, tabasin selle perimeetri turvasüsteeme kahjustamas.
hobbs, tôi vừa bắt được tên này đang cố làm tê liệt hệ thống an ninh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: