您搜索了: turvasüsteeme (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

turvasüsteeme

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

mejusttestimeoma turvasüsteeme, sir, seeonkorras.

越南语

chúng ta chỉ là 1 cuộc kiểm tra trên hệ thống bào mật thôi, thưa ngài điều đó là tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hobbs, tabasin selle perimeetri turvasüsteeme kahjustamas.

越南语

hobbs, tôi vừa bắt được tên này đang cố làm tê liệt hệ thống an ninh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,766,182 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認