来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
usaldusväärne?
Đáng tin không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
usaldusväärne mees.
một người đáng tin cậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- usaldusväärne, ülbe.
- thẩm quyền, kiêu ngạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
usaldusväärne juursertifikaatname
thông báo của hềethống name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ja ka usaldusväärne.
và đáng tin cậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma usaldusväärne sind!
em ătinanh !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ta pole usaldusväärne.
nó... không đáng tin cậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see on usaldusväärne info.
Đây là thông tin rất đáng tin cậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
olen usaldusväärne inimene!
tôi là người đáng tin nhất
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ma olen väga usaldusväärne.
cực kỳ đáng tin cậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja omanik on usaldusväärne.
và người cho thuê thì đáng tin cậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui usaldusväärne on luureinfo?
thông tin có chắc ăn không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tead, keegi usaldusväärne, aus.
ngài biết đấy, một ngườ có thể tin cậy và tôn trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aga mu uurimisprogramm on usaldusväärne.
nhưng tôi thực sự tin chương trình nghiên cứu của tôi là đúng đắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aga ta on järjepidev, usaldusväärne.
nhưng anh ta ổn định, đáng tin cậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pakkumine paistab olema usaldusväärne.
lời mời có vẻ là thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
arvame, et sa oled usaldusväärne sell.
chúng tôi nghĩ anh là người ngay thẳng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
viisakas, usaldusväärne, õiglane merejalaväelane.
một lính thủy ngay thẳng, đáng tin cậy và tử tế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
minu usaldusväärne sõdalane tuleb teiega.
một chiến binh ta tin cậy sẽ đi với anh. knut.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alati õigel ajal. alati usaldusväärne.
"luôn đúng giờ" "luôn uy tín" nhớ đó
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式