您搜索了: uskus (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

uskus

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

ta uskus mind.

越南语

anh ta đã tin tôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kuid tema uskus.

越南语

- nhưng mẹ anh tin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja ta uskus teda.

越南语

- và ông ta tin hắn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas ta uskus sind?

越南语

cô ấy tin mày chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

-ja ta uskus seda?

越南语

và ông ta tin chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

uskus ta sind? - ei.

越南语

anh ta có tin ông không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta uskus seda kõike!

越南语

hắn mê man vì thuốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

qui-gon uskus temasse.

越南语

qui-gon tin vào nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

noah uskus sellesse kohta.

越南语

noah, nó tin tưởng nơi này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja ta isegi uskus sind?

越南语

và nó thật sự tin cậu à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mu isa uskus bucki maailma.

越南语

Ổng rất yêu mến buck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mu pere uskus, et olen remondimees.

越南语

hồi đó gia đình tôi tưởng tôi là một thợ bảo trì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kes uskus minusse algusest peale.

越南语

- người đã tin tưởng tôi ngay từ đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja kõigega, millesse su ling uskus.

越南语

và những gì mà sử linh tin tưởng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kõik, millesse ta uskus, haihtus õhku.

越南语

Ừ, như vậy lại hay hơn. cứ để bà tin thứ bà muốn. mọi thứ đã biến mất chỉ sau vài tháng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aga su onu uskus sinusse ja mina ka.

越南语

nhưng chú cậu đã tin vào cậu và tớ cũng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

patrick uskus iga sõna, mis sa ütlesid.

越南语

patrick tin từng từ bà nói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mehega, keda ta uskus olevat patient zero.

越南语

người mà ông tin là bệnh nhân đầu tiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas sa arvad, et ta uskus seda? roya?

越南语

cô có nghĩ là roya tin điều đó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ta uskus siiralt, et paljastab ta blufi.

越南语

- cô ấy thực sự nghĩ rằng mình sẽ cảm động được anh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,720,572,211 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認