您搜索了: vahistada (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

vahistada

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

vahistada nsa juht?

越南语

bắt giám Đốc nsa ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sind võidakse vahistada.

越南语

cô làm thế bị bắt đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kavatsed mu vahistada?

越南语

mày định bắt tao hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

vahistada, mille eest?

越南语

bắt giữ hắn vì tội gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

te ei tohi mind vahistada.

越南语

các người không thể bắt giữ tôi. có, chúng tôi có thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tahate teda ikka vahistada?

越南语

cô vẫn cố tìm cách để bắt giữ anh ta?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

me ei kavatse teid vahistada.

越南语

bọn tôi không đến bắt bớ đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma pole siin, et sind vahistada.

越南语

tôi không đến đây bắt anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- on antud käsk sind vahistada.

越南语

chúng nó định giết thằng bé, tôi đã cứu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mu ülemus tahab sind vahistada.

越南语

sếp của tôi muốn bắt giam anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

käsin teil see kõrilõikaja vahistada!

越南语

ta ra lệnh các ngươi bắt tên khốn này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas lasen ta vahistada, majesteet?

越南语

- thần sẽ ra lệnh bắt hắn chứ, thưa nữ hoàng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ametlikult tuleks batman kohe vahistada.

越南语

chủ trương của thành phố là phải bắt bằng được batman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ma ei tea. sest tahtsid ta vahistada.

越南语

tôi không biết nữa, vì anh đã định nhốt cô ấy lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

minu ülesanne on vahistada kurjategijad oma maakonnas

越南语

tại huyện lân mãnh, thần truy bắt các tội phạm...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- mul on õigus teid takistamise eest vahistada.

越南语

tôi có quyền bắt bà vì tôi cản trở.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui te olete allumatu, lasen teid vahistada.

越南语

nếu anh không phục tùng tôi, lawrence, tôi sẽ cho nhốt anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- me võime teid juurdluse takistamise eest vahistada.

越南语

cô biết mình có thể bị bắt vì tội cản trở điều tra chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mina pean teda kangelaseks, aga sina tahad ta vahistada.

越南语

vì thực tế là em nghĩ anh ta là người hùng, còn anh đang muốn cho anh ta vào tù.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui sa tahad mind vahistada, siis tule selleks minu kodu.

越南语

Ừ. nếu cô muốn bắt tôi, thì cứ đến nhà tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,685,993 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認