您搜索了: valmistuspäev (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

valmistuspäev

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

ja see oli valmistuspäev, ja hingamispäev oli tulemas.

越南语

bấy giờ là ngày sắm sửa, và ngày sa-bát gần tới.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aga oli paasapüha valmistuspäev, arvata kuues tund. ja tema ütles juutidele: „ennäe teie kuningat!”

越南语

vả, bấy giờ là ngày sắm sửa về lễ vượt qua, độ chừng giờ thứ sáu. phi-lát nói cùng dân giu-đa rằng: vua các ngươi kia kìa!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aga et oli valmistuspäev ja et kehad ei jääks hingamispäevaks ristile - sest see hingamispäev oli suur - palusid juudid pilaatust, et ristilöödute sääreluud murtaks ja nad maha võetaks.

越南语

vì bấy giờ là ngày sắm sửa về ngày sa-bát, mà sa-bát nầy là rất trọng thể, nên dân giu-đa ngại rằng những thây còn treo lại trên thập tự giá trong ngày sa-bát chăng, bèn xin phi-lát cho đánh gãy ống chơn những người đó và cất xuống.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,543,337 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認