来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ge kort
nhận bài
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
ge en rad
chia một hàng
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
blixtläge
nháy:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
färgläge
chế độ màu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ge en nytt kort
nhận một lá bài khác
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
ge en annan hand
nhận một lượt bài khác
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
ge fönster fokus:
tiêu điểm cửa sổ:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ge ett kort från kortleken
nhận một lá bài từ cỗ bài
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
ge ett nytt kort från kortleken
nhận một lá bài mới từ cỗ bài
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
kan inte ge någon hjälp.
không thể cung cấp trợ giúp.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ge dina program en omgång tillgänglighet
cung cấp cho ứng dụng của bạn một khung hỗ trợ làm việc
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
dubbelklicka på något kort för att ge om.
nhấp đôi bất cứ lá bài nào để nhận lại lá.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
det här spelet kan inte ge dig några tips.
trò chơi này không có khả năng gợi ý.
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
Ãndra skiftläge till: leave filename as it is
Đổi chữ sang:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
informationen du kan tillhandahålla anses inte ge tillräckligt mycket hjälp i det här fallet. @ info
@ info
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ange namnet du vill ge till programmet här. programmet visas med det här namnet i programmenyn och i panelen.
hãy gõ vào đây tên cho ứng dụng. Ứng dụng tên này sẽ xuất hiện trong trình đơn ứng dụng, và trên bảng.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ge dig iväg för att rädda en kidnappad prinsessa och upptäck samtidigt ett misstänkt beläget lederhosen-företags otäcka avsikter
lên đường với sứ mệnh giải cứu công chúa bị bắt cóc, cùng lúc khám phá ý đồ độc ác của một công ty mờ ám ở lederhosen
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
ignorera försök från skript att ändra ge fönstret fokus. webbsidan tror att fönstret har getts fokus, men verkligt fokus har inte påverkats.
bỏ qua việc cố đặt tiêu điểm trên cửa sổ của tập lệnh. phần mềm của trang mạng đó sẽ giả sử nó đã đặt tiêu điểm trên cửa sổ, còn tiểu điểm thật không thay đổi.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
den här parametern avgör omvandlingsmatrisens storlek. att öka matrisbredden kan ge bättre resultat, särskilt om du har valt stora värden för cirkulär eller gaussisk skärpa.
tham số này quyết định kích cỡ của ma trận chuyển dạng. việc tăng Độ rộng ma trận có thể tạo kết quả tốt hơn, đặc biệt khi bạn đã chọn giá trị lớn cho Độ sắc hình tròn hay kiểu gauss.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
kppp kommer vänta så här många sekunder på att en ppp- förbindelse upprättas. om ingen förbindelse upprättas inom den angivna tidsramen kommer kppp att ge upp och avsluta pppd.
kppp sẽ đợi số giây này phát hiện kết nối ppp được thiết lập chưa. chưa thì kppp sẽ chịu thua và giết pppd.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: