您搜索了: ge (瑞典语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Swedish

Vietnamese

信息

Swedish

ge

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

瑞典语

越南语

信息

瑞典语

ge kort

越南语

nhận bài

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

瑞典语

ge en rad

越南语

chia một hàng

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

瑞典语

blixtläge

越南语

nháy:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

瑞典语

färgläge

越南语

chế độ màu

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

瑞典语

ge en nytt kort

越南语

nhận một lá bài khác

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

瑞典语

ge en annan hand

越南语

nhận một lượt bài khác

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

瑞典语

ge fönster fokus:

越南语

tiêu điểm cửa sổ:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

瑞典语

ge ett kort från kortleken

越南语

nhận một lá bài từ cỗ bài

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

瑞典语

ge ett nytt kort från kortleken

越南语

nhận một lá bài mới từ cỗ bài

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

瑞典语

kan inte ge någon hjälp.

越南语

không thể cung cấp trợ giúp.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

瑞典语

ge dina program en omgång tillgänglighet

越南语

cung cấp cho ứng dụng của bạn một khung hỗ trợ làm việc

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

瑞典语

dubbelklicka på något kort för att ge om.

越南语

nhấp đôi bất cứ lá bài nào để nhận lại lá.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

瑞典语

det här spelet kan inte ge dig några tips.

越南语

trò chơi này không có khả năng gợi ý.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

瑞典语

Ändra skiftläge till: leave filename as it is

越南语

Đổi chữ sang:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

瑞典语

informationen du kan tillhandahålla anses inte ge tillräckligt mycket hjälp i det här fallet. @ info

越南语

@ info

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

瑞典语

ange namnet du vill ge till programmet här. programmet visas med det här namnet i programmenyn och i panelen.

越南语

hãy gõ vào đây tên cho ứng dụng. Ứng dụng tên này sẽ xuất hiện trong trình đơn ứng dụng, và trên bảng.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

瑞典语

ge dig iväg för att rädda en kidnappad prinsessa och upptäck samtidigt ett misstänkt beläget lederhosen-företags otäcka avsikter

越南语

lên đường với sứ mệnh giải cứu công chúa bị bắt cóc, cùng lúc khám phá ý đồ độc ác của một công ty mờ ám ở lederhosen

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

瑞典语

ignorera försök från skript att ändra ge fönstret fokus. webbsidan tror att fönstret har getts fokus, men verkligt fokus har inte påverkats.

越南语

bỏ qua việc cố đặt tiêu điểm trên cửa sổ của tập lệnh. phần mềm của trang mạng đó sẽ giả sử nó đã đặt tiêu điểm trên cửa sổ, còn tiểu điểm thật không thay đổi.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

瑞典语

den här parametern avgör omvandlingsmatrisens storlek. att öka matrisbredden kan ge bättre resultat, särskilt om du har valt stora värden för cirkulär eller gaussisk skärpa.

越南语

tham số này quyết định kích cỡ của ma trận chuyển dạng. việc tăng Độ rộng ma trận có thể tạo kết quả tốt hơn, đặc biệt khi bạn đã chọn giá trị lớn cho Độ sắc hình tròn hay kiểu gauss.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

瑞典语

kppp kommer vänta så här många sekunder på att en ppp- förbindelse upprättas. om ingen förbindelse upprättas inom den angivna tidsramen kommer kppp att ge upp och avsluta pppd.

越南语

kppp sẽ đợi số giây này phát hiện kết nối ppp được thiết lập chưa. chưa thì kppp sẽ chịu thua và giết pppd.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,747,494 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認