您搜索了: herrarnas (瑞典语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Swedish

Vietnamese

信息

Swedish

herrarnas

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

瑞典语

越南语

信息

瑞典语

tacken herrarnas herre, ty hans nåd varar evinnerligen;

越南语

hãy cảm tạ chúa của muôn chúa; vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

i spörjen ju: »vad har blivit av de höga herrarnas hus, av hyddorna när de ogudaktiga bodde?»

越南语

vì các bạn nói rằng: "nhà kẻ cường bạo ở đâu? trại kẻ ác ở nơi nào?"

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

瑞典语

och på sin mantel, över sin länd, har han detta namn skrivet: »konungarnas konung och herrarnas herre.»

越南语

trên áo tơi và trên đùi ngài, có đề một danh là vua của các vua và chúa của các chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

ty herren, eder gud, är gudarnas gud och herrarnas herre, den store, den väldige och fruktansvärde guden, som icke har anseende till personen och icke tager mutor;

越南语

vì giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi là Ðức chúa trời của các thần, và chúa của các chúa, tức là Ðức chúa trời rất lớn, có quyền năng và đáng sợ, không thiên vị ai, chẳng nhận của hối lộ,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

de skola giva sig i strid med lammet; men lammet jämte de kallade och utvalda och trogna som följa det, skall övervinna dem, ty lammet är herrarnas herre och konungarnas konung.»

越南语

chúng chiến tranh cùng chiên con, chiên con sẽ được thắng, vì là chúa của các chúa, vua của các vua; và những kẻ được kêu gọi, những kẻ được chọn cùng những kẻ trung tín đều ở với chiên con, cũng thắng được chúng nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,783,740,024 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認