您搜索了: jordanbygdens (瑞典语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Swedish

Vietnamese

信息

Swedish

jordanbygdens

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

瑞典语

越南语

信息

瑞典语

hör huru herdarna jämra sig, när deras härlighet bliver förödd! hör huru de unga lejonen ryta, när jordanbygdens snår varda förödda!

越南语

có tiếng than khóc của những kẻ chăn chiên! vì sự vinh hiển của chúng nó đã bị hủy phá; có tiếng gầm thét của những sư tử con! vì sự kiêu ngạo của giô-đanh đã bị tồi tàn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

om du icke orkar löpa i kapp med fotgängare, huru vill du då taga upp tävlan med hästar? och om du nu känner dig trygg i ett fredligt land, huru skall det gå dig bland jordanbygdens snår?

越南语

nếu ngươi chạy thì với kẻ chạy bộ, mà còn mỏi mệt, thì làm sao thi được với ngựa? khi trong xứ yên lặng, ngươi được an ổn, nhưng khi sông giô-đanh tràn, thì ngươi sẽ làm thế nào?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

se, lik ett lejon som drager upp från jordanbygdens snår och bryter in på frodiga betesmarker skall jag i ett ögonblick jaga dem bort därifrån; och den som jag utväljer skall jag sätta till herde över dem. ty vem är min like, och vem kan ställa mig till ansvar? och vilken är den herde som kan bestå inför mig?

越南语

nầy, kẻ thù như sư tử lên từ các rừng rậm rợp của giô-đanh mà nghịch cùng chỗ ở kiên cố. thình lình, ta sẽ làm cho người canh-đê trốn khỏi, và lập người mà ta đã chọn cai trị nó. vì, ai giống như ta? ai sẽ định kỳ cho ta? ai là kẻ chăn đứng được trước mắt ta?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,790,967,418 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認