来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ty visheten skall draga in i ditt hjärta och kunskapen kännas ljuvlig för din själ,
vì sự khôn ngoan sẽ vào trong lòng con, và linh hồn con sẽ lấy sự hiểu biết làm vui thích.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
(härvid uppvaknade jag och såg mig om, och min sömn hade varit ljuvlig.)
bấy giờ tôi thức dậy, thấy giấc ngủ tôi ngon lắm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
om han gör sin röst ljuvlig, så tro honom dock icke, ty sjufaldig styggelse är i hans hjärta.
khi nó nói ngọt nhạt, thì chớ tin; vì trong lòng nó có bảy sự gớm ghiếc.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
du är skön såsom tirsa, min älskade, ljuvlig såsom jerusalem, överväldigande såsom en härskara.
tôi thuộc về lương nhơn tôi, và lương nhơn tôi thuộc về tôi; người chăn bầy mình giữa đám hoa huệ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
om de då höra på honom och underkasta sig, så få de framleva sina dagar i lycka och sina år i ljuvlig ro.
nếu chúng vâng nghe và phục sự ngài, thì các ngày chúng sẽ được may mắn, và những năm chúng được vui sướng.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
jag sörjer över dig, du min broder jonatan; mycket ljuvlig var du mig. dyrbar var mig din kärlek, mer än kvinnokärlek.
hỡi giô-na-than, anh tôi, lòng tôi quặn thắt vì anh. anh làm cho tôi khoái dạ; nghĩa bầu bạn của anh lấy làm quí hơn tình thương người nữ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
så blev jag en herde för slaktfåren, de arma fåren. och jag tog mig två stavar, den ena kallade jag ljuvlig ro, den andra kallade jag endräkt; och jag vaktade så fåren
vậy ta cho những chiên sắp giết ăn cỏ, là những chiên rất khốn nạn trong bầy. Ðoạn, ta lấy hai cây gậy: một cây gọi là tốt đẹp, một cây gọi là dây buộc; và ta cho bầy chiên ăn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
de föraktade det ljuvliga landet och trodde icke på hans ord.
tổ phụ chúng tôi khinh bỉ xứ tốt đẹp, không tin lời của chúa,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: